Động từ cơ bản
(Basic Verb)
1) Definition:
“ Động từ” is a type of word that expresses an action (run, walk, read) or a state (exist, sit). “Động từ” can be translated as “Verb“ in English.
“Động từ” can combine with Adjectives and Nouns to create verb phrases. “Động từ” often act as predicates in sentences, helping to add meaning to Nouns, Adjectives, and Adverbs.
2)Types of Verb:
2.1) Động từ chỉ hành động (indicates action):
2.1.1) Động từ chỉ hành động hàng ngày (indicates daily activities):
Vietnamese | English | Example |
Ăn
Ăn sáng Ăn trưa Ăn tối |
eat
have breakfast have lunch have dinner |
Tôi thường không ăn sáng (I don’t usually have breakfast) |
Uống
Uống bia |
drink
drink |
Anh ấy thường uống bia với bạn (He usually go to drink beer with friends) |
Đi làm | go to work | Chị ấy thường đi làm lúc bảy giờ sáng (She usually goes to work at 7am) |
Đi về nhà | go back home | Tôi thường đi về nhà lúc năm giờ chiều (I usually go back home at 5pm) |
Đi chơi | hang out | Ông thích không thích đi chơi mà thích ở nhà (He doesn’t like hanging out but staying home) |
Đi ngủ | go to sleep | Bà ấy thường đi ngủ sớm (She usually go to sleep early) |
thức dậy | wake up | Tôi muốn thức dậy lúc sáu giờ sáng (I want to wake up
at 6am) |
đọc
đọc báo đọc sách |
read
read newspaper read book |
Tôi thích đọc sách (I like to read books) |
xem tivi | watch TV | Ông ấy thường xem tivi trước khi đi ngủ (He usually watches TV before going to sleep) |
học
học tiếng Việt |
study
study Vietnamese |
Anh ấy thích học tiếng Việt với Tiên (He likes to study Vietnamese with Tien) |
nghỉ
nghỉ trưa |
break
have lunch break |
Chị ấy thường nghỉ trưa một tiếng (She usually have lunch break for 1 hour) |
hút thuốc | smoke | Đừng hút thuốc ở quán cà phê! (Don’t smoke at the coffee shop) |
tập gym | work out | Anh ấy thích tập gym sau giờ làm (He likes to work out after work) |
2.1.2) Động từ chỉ sở thích (indicates hobbies):
Vietnamese | English | Example |
Ca hát | sing | Em ấy thích ca hát (She likes singing) |
Vẽ tranh | draw | Ông ấy vẽ tranh rất đẹp (He is very good at drawing) |
Nhảy | dance | Tôi muốn học nhảy (I want to learn how to dance) |
Chụp hình | take pictures | Anh ấy thích chụp hình với bạn (He likes taking pictures with friends) |
Chơi nhạc cụ | play instruments | Chị ấy giỏi chơi nhạc cụ (She is good at playing instrument) |
Chơi thể thao | play sports | Bà ấy thường chơi thể thao vào cuối tuần (She usually play sports at the weekend) |
Tập thể dục | do exercises | Anh ấy tập thể dục mỗi ngày (He does exercises everyday) |
Đọc sách | read book | Ông ấy không thích đọc sách (He doesn’t like reading books) |
Làm bánh | make cake | Mẹ tôi thích làm bánh dâu tây (My mom likes making strawberry cake) |
Nấu ăn | cook | Chị ấy thích nấu ăn cho gia đình (She likes cooking for her family) |
Trồng cây | plant trees | Họ thường trồng cây ở công ty (They usually plan trees in the company) |
Cắm trại | camp | Gia đình tôi thích cắm trại (My family likes camping) |
Mua sắm | shopping | Chúng tôi thích mua sắm ở chợ (We likes shopping at the market) |
Nghe nhạc | listen to music | Ông ấy thích nghe nhạc ở nhà (He likes listening to music at home) |
Du lịch | travel | Anh ấy thích đi du lịch vòng quanh thế giới (He likes traveling around the world) |
Câu cá | go fishing | Tôi không thích câu cá (I don’t like fishing) |
Thả diều | play kite | Mọi người thường thả diều ở đây (Everyone usually plays kite here) |
May đồ | sew | Cô ấy thích may đồ cho chồng cô ấy (She likes sewing for her husband) |
2.1.3) Động từ chỉ hành động khác (indicates other actions):
Vietnamese | English | Example |
Hỏi | ask | Anh muốn hỏi gì? (What do you want to ask) |
Chờ | wait | Chờ một chút! (Wait for a bit) |
Tìm | find | Em cần tìm gì? (What do you need to look for?) |
Mang về | take away | Cho tôi một ly cà phê mang về (Give me a glass of coffee take away) |
Đặt | book | Tôi muốn đặt bàn hai người (I want to book a table for 2 people) |
Nghe | listen | Anh ấy muốn nghe nhạc (He wants to listen to music) |
Gặp | meet | Rất vui được gặp anh (Very nice to meet you) |
Nhìn | look (at) | Em đang nhìn gì? (What are you looking at?) |
Nói | speak | Tôi biết nói tiếng Việt một chút (I know how to speak Vietnamese a bit) |
Ngồi | sit | Tôi ngồi đây được không? (Can I sit here?) |
Dùng | use | Mọi người thường dùng điện thoại (Everyone usually uses phone) |
Gửi | send | Tôi sẽ gửi email vào ngày mai (I will send email tomorrow) |
Nhớ | miss
remember |
Anh ấy nhớ bạn gái (He misses his girl friend)
Tôi nhớ rồi (I remembered already) |
Quên | forget | Đừng quên mang điện thoại ! (Don’t forget to bring phone) |
2.2) Động từ chỉ trạng thái tâm lý (indicates mental states):
Vietnamese | English | Example |
Thích | like | Tôi thích ăn phở bò (I like to eat flat noodles with beef) |
Muốn | want | Chị ấy muốn uống trà (She wants to drink tea) |
Biết | know | Tôi không biết (I don’t know) |
Hiểu | understand | Em hiểu tiếng Anh không? (Do you understand English?) |
Cảm thấy | feel | Anh ấy cảm thấy mệt (He feels tired) |
Lo lắng | worry | Tôi lo lắng cho ông ấy (I worry for him) |
Nghĩ | think | Bà ấy nghĩ nhà này đẹp (She thinks this house is pretty) |
Sợ | afraid of | Chị ấy sợ con gián nhất (She is most afraid of cockroaches) |
2.3) Động từ tình thái (Modal verbs):
Vietnamese | English | Example |
Cần | need | Anh cần uống nhiều nước (You need to drink a lot of water) |
Nên | should | Bà ấy nên gặp bác sĩ (She should meet doctor) |
Phải | have to | Tôi phải về nhà (I have to go home) |
Bị | (to be) not good | Chị ấy bị mất tiền (She lost money) |
V + được | (to be) good | Tôi được nghỉ bốn ngày (I have 4 days off) |
Có thể | can | Anh ấy có thể nói tiếng Việt một chút (He can speak a bit of Vietnamese) |
Ước | S + wish | Tôi ước tôi có nhiều tiền (I wish I had a lot of money) |
Muốn | want | Họ muốn đi du lịch ở Thái Lan (They want to go traveling in Thailand) |
Chúc | wish + clause | Chúc mừng năm mới ! (Happy new year!) |
Mong | hope | Tôi mong tôi có công việc mới (I hope I have a new job) |
Dám | dare | Tại sao anh dám nói vậy? (Why do you dare do that?) |
Định | plan to | Gia đình anh ấy định đi Mỹ vào năm sau (His family plans to go to USA next year) |
3) Position of Động từ (Verb):
Động từ (Verb) as a predicate will modify the subject, indicating the action or state of the subject.
In some cases, động từ (Verb) can be the subject of the sentence.
Example: