1. Connected phrases:
In Vietnamese, connected phrases refer to the natural rhythm and linking of words in everyday speech — where syllables and tones flow from one to the next without unnatural pauses or breaks. This mirrors how native speakers talk, especially in fluent conversation.
Vietnamese | English | Example | |
Transition emphasis
|
dù gì thì…. | anyways | Dù gì thì đó cũng là ba của em, em không nên giận ba em
(Anyways, he is your father, you should not be angry with him.) |
Ngoài ra…. | in additional | Anh ấy thích ăn món Việt. Ngoài ra, anh ấy cũng thích ăn món Hàn và món Nhật. (He likes Vietnamese food. In additional, he also likes Korean and Japanese food.) | |
Hơn nữa…. | Moreover | Chị ấy rất đẹp và thông minh. Hơn nữa, nhà chị ấy còn giàu nữa. (She is very beautiful and intelligent. Moreover, her family is rich.) | |
Nói chung là….
/ Nhìn chung |
In general | Nói chung là công việc cô ấy rất bận (In general, her work is very busy) | |
Tóm lại là…./
Rốt cuộc là…. |
In conclusion | Tóm lại là, tôi sẽ ở nhà tối nay (In conclusion, I willl stay home tonight) | |
Đại loại là…. | sort of | Đại loại là anh ấy sắp kết hôn
(He is about to get married , sort of) |
|
Clarification and Realization
|
Thật ra thì…. | Actually…. | Thật ra thì anh ấy là một người tốt (Actually he is a good person) |
Hóa ra là…/ Thì ra là… | It turns out that… | Hóa ra là/ Thì ra là, cô ấy đã biết chuyện từ trước.
(It turns out that she knew about it beforehand.) |
|
Không nhất thiết là… | Not necessarily… |
Không nhất thiết là ai cũng thích món ăn này. (Not necessarily that everyone likes this dish.) |
|
Hèn chi/
Hèn gì |
No wonder | Cô ấy biết rồi hèn chi cô ấy không quá bất ngờ
(She already knew, no wonder that she was not too surprised.) |
|
Expressing opinion and attitude | Nói thật là… | Honestly | Nói thật là, tôi không thích cách làm việc của anh ấy.
(Honestly, I don’t like his way of working.) |
Đúng là…/
Phải nói là… |
Indeed… /
It must be said that… |
Đúng là, cô ấy rất thông minh và nhanh nhẹn. (Indeed, she is very intelligent and agile.) |
|
Tự nhiên | |||
Expression regret | Tiếc là… | It’s a pity that… | Tiếc là, chúng tôi không thể tham dự buổi tiệc.
(It’s a pity that we couldn’t attend the party.) |
Không may là…. | Unfortunately… |
Không may là, anh ấy bị tai nạn trên đường đi làm. (Unfortunately, he had an accident on the way to work.) |
|
Có điều…/
Mỗi tội…/ Chỉ tiếc là… |
However /
The only drawback is… |
Cô ấy rất giỏi, có điều hơi thiếu kinh nghiệm. (She is very good; however, she lacks experience.) |
|
Expressing uncertainty
|
Không chừng…/
Chưa biết chừng… |
Perhaps/
May be
|
Không chừng, anh ấy sẽ đến muộn.
(Maybe he will arrive late.)
|
Không ai ngờ đâu…/
Ai dè…./ Ngờ đâu…. |
No one expected… / Who would have thought… |
Ai dè, cô ấy lại từ chối lời mời. (Who would have thought she would decline the invitation.)
|
|
Expressing gratitude or positive outcomes | May là… | Forturnately… | May là, chúng tôi đến kịp giờ.
(Luckily, we arrived on time.) |
Được cái là…. | The good thing is…
|
Được cái là, công việc này khá linh hoạt về thời gian.
(The good thing is, this job has flexible hours.) |
|
Tốt hơn là… | You’d better | ||
Making suggestion | Tốt hơn hết là… | It’s best that… | Tốt hơn hết là bạn nên nghỉ ngơi một chút.
(It’s best that you take some rest.) |
Expressing limitations
|
Bất quá là…./
Cùng lắm là… |
The worst-case scenario is… |
Cùng lắm là chúng ta sẽ phải làm thêm một giờ. (The worst- case is that we will have to work an extra hour.) |
- Common expression:
– Daily phrases expression:
Vietnamese | English | |
Expression of suggestion | Khóc cũng không giải quyết được gì | There’s no reason to cry over something that can’t be fixed |
Đừng có phá đám | Don’t spoil | |
Không có gì là miễn phí | Nothing is free | |
Không thử sao biết | You never try, you never know | |
Chuyện gì qua thì cho qua đi! | Stop discussing an issue | |
Thời gian sẽ trả lời | Wait and see | |
Đừng đánh trống lảng | Don’t change topic | |
Biết đủ là hạnh phúc | Happiness comes when we think that we have enough | |
Cái gì cũng có cái giá của nó | Everything has its price | |
Nhìn vậy chứ không phải vậy | Don’t judge the book by its cover | |
Được thì làm, không thì thôi | Work better or leave | |
Expression of rejection | Tôi đây không rảnh lo chuyện nhỏ nhặt | He has bigger things to take care of than what we are talking about now |
Không có cửa đâu! | No chance at all | |
Đã nói không là không | I said no that will be no | |
Expression of complaint | Không biết mình muốn gì | He can’t make up his mind |
Nói gì không hiểu gì hết | I don’t understand anything you are saying at all | |
Ai mượn/ Ai biểu/ Ai kêu | Who asked for it? | |
Biết rồi, khổ lắm. nói mãi | There you go again | |
Sao mà nghiêm trọng quá vấn đề vậy? | Why do you take it too serious? | |
Không còn gì để nói | There is nothing to say | |
Vô duyên | graceless | |
Dân trí thấp | low levels of education | |
Để xem được bao lâu | Let’s see how long it will last | |
Hùa theo là giỏi | Follow a trend, do what everyone else is doing | |
Ông trời nấu cơm | Sunset sky | |
Mưa thối trời thối đất | It’s raining like cat and dog | |
Expression of well-wishing | Bình an vô sự | Safe and sound |
Expression of evaluation | Hai người đó dính như sam | Like two peas in a pod |
Ngủ say như chết | Sleep like alog | |
Ngáy như sấm | snoring loud like thunder | |
Sáng nắng chiều mưa | Moody like weather | |
Bắt cá hai tay | You are a cheater (2 fishes both hands) | |
Bận tối ngày tối mặt | Very busy | |
Nhanh tay nhanh chân | Hurry up | |
Vô duyên | graceless | |
Dân trí thấp | low levels of education |
– Vietnamese idioms:
Có còn hơn không | Better than nothing | ||||
Muốn ăn thì lăn vào bếp | No pain, no gain | ||||
Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến | speak of the devil | ||||
Trăm nghe không bằng một thấy | Seeing is believing | ||||
Cùng hội cùng thuyền | On the same boat | ||||
Nói trước bước không qua/
Ba mươi chưa phải là Tết |
Don’t count on something good happening until it’s happened. | ||||
Ngày mai trời lại sáng | Good things come after bad things | ||||
vô công rỗi nghề | out of work (someone has too much time in their hands) | ||||
Mẹ nào con nấy | Like mother, like daughter (complaning) | ||||
Lươn chê lịch | You’re just as bad as I am | ||||
Dễ như ăn kẹo | It’s a piece of cake | ||||
Trở mặt như trở bàn tay | Change side quickly | ||||
Nhanh tay thì còn, chậm tay thì mất | The first people who arrive will get the best stuff | ||||
Ăn miếng trả miếng | I’ll get you back for what you did | ||||
Ba mặt một lời | in presence of a witness | ||||
Bắt gian tận giường | catch the cheater on bed | ||||
Thừa nước đục thả câu | Take advantage of a bad situation | ||||
Ăn vụng không chùi mép | Do something sneakily (leaving sign) | ||||
Càng đông càng vui | The more the merrier | ||||
Cái gì đến sẽ đến | What must be, must be | ||||
Chậm mà chắc | Slow but sure | ||||
Cầu được ước thấy | Talk of the devil and he is sure to appear. | ||||
Cũ người mới ta | One’s trash is another’s treasure, | ||||
Một chín một mười | Six of one and half a dozen of the other | ||||
Chín người mười ý | There’s no accounting for taste | ||||
Có phước cùng hưởng, có họa cùng chia | In good times and in bad times | ||||
Được này mất kia | Can’t have it both ways | ||||
Tiền nào của nấy | You get what you paid for | ||||
Chán cơm thèm phở | Bored with rice, smile with Phở
(Rice as wife and Phở as affair) |
– Common expression in greeting:
Standard greeting | Tôi | I (formal) | |||
Bạn | You (formal) | ||||
(Xin) chào | Hi/ Bye | ||||
Tạm biệt | Good bye | ||||
Xin lỗi | Sorry | ||||
Cảm ơn | Thank you | ||||
Tôi là người Việt | I am a Vietnamese | ||||
Rất vui được gặp bạn | Very nice to meet you | ||||
Greeting for special occasions | Chúc mừng | Congratulate! | |||
Chúc may mắn | Good luck | ||||
Chúc ăn ngon miệng | Have a good meal! | ||||
Chúc đi chơi vui! | Have a great trip! | ||||
Chúc ngủ ngon | Good night | ||||
Thượng lộ bình an | Have a safe trip | ||||
Chúc mừng sinh nhật/
Sinh nhật vui vẻ |
Happy birthday | ||||
Chúc mừng năm mới/
Năm mới vui vẻ |
Happy new year | ||||
Chúc mừng Giáng sinh/
Nô-en vui vẻ! |
Merry Christmas | ||||
Inquiring and responsing to greetings | Bạn khỏe không?
– Tôi khỏe – Bình thường |
How are you?
– I am fine – Normal |
|||
Bạn nói gì?
– Tôi không hiểu – Lặp lại đi! – Nói từ từ – Tôi nói tiếng Việt một chút |
What do you say?
– I don’t understand – Please repeat – Speak slowly – I speak Vietnamese a bit |
||||
Dạo này sao rồi?
– Cũng bình thường |
How is it going, recently?
– Nothing speical |
||||
Có chuyện gì?
– Không có gì đâu! – Chuyện là…. |
What’s going on
– Nothing… – The story is….. |
||||
Cho tôi hỏi…. | May I ask…. | ||||
Còn bạn?
– Tôi cũng vậy |
And you?
– Me too |
||||
Đi chơi vui không?
– Vui chứ! – Cũng được |
How was the trip?
– Of course – So so |
||||
Urgent situation | Cứu tôi! | Help me!!! | |||
Coi chừng | Watch out | ||||
Nhìn kìa | LOOK | ||||
Reunion greetings and welcomeing someone | Lâu quá không gặp | Long time no see | |||
Chào mừng…. | Welcome you to…. | ||||
Rất vinh dự được đón tiếp…. | It’s pleasure to have you here | ||||
Mời vào | Come in | ||||
Mời ngồi | Please sit | ||||
Cứ tự nhiên | Help yourself! | ||||
Cần gì cứ nói | If you need anything, just let me know | ||||
Casual greeting | Tôi muốn…. | I want | |||
Tôi thích…. | I like | ||||
Tôi cần | I need | ||||
Có gì tôi sẽ báo | I will let you know | ||||
Để xem | Let’s see | ||||
Để tôi nghĩ | Let me think | ||||
Tôi phải đi rồi | I have to go | ||||
Có gì không biết cứ hỏi | Feel free to ask me anything | ||||
Tùy bạn | Up to you | ||||
Để tôi lo | It’s on me | ||||
Mạnh ai nấy trả/
Sin-ga-po/ Cam- bu-chia |
I pay half, you pay half | ||||
Trăm phần trăm | 100%/ Bottom up | ||||
1,2,3 cheers | Một, hai, ba dô | ||||
Noone will go home until getting drunk | Không say không về | ||||
Sẵn tiện… | BTW | ||||
Tôi không biết | I don’t know | ||||
Chờ một chút nha | Wait me for a bit | ||||
Tôi nhớ rồi | I remember | ||||
Tôi quên rồi | I forgot | ||||
Cho tôi…. | Give me (order) | ||||
Ai biết | Who knows | ||||
Slang | Bó tay | There is no solution for this | |||
Không hiểu kiểu gì | I don’t understand anything at all | ||||
Biết chết liền | I have no idea | ||||
A- lô | Hi (on phone call) | ||||
Ê | Hey (between friends) | ||||
Vậy nhe! | Phrase you use before you leave or hang up the phone. | ||||
…ơi!
-> Em ơi |
Grab people attention (Hey….) | ||||
Ủa | When you realize something that contradicts your initial assumption | ||||
Ừ | Yes (between friends) | ||||
Có gì hot? | What’s new? | ||||
Gì dạ? | What’s up? | ||||
Nha, nhá, nhe, nhé
-> Cảm ơn nha |
words added to make the sentence more friendly | ||||
Hả? | What? | ||||
Kệ đi | Let it go | ||||
Cho chừa | It serves you right | ||||
Vừa lòng ghê! | You are satisfied with the result | ||||
– Common interjection:
To express pain — ui da
To express displeasure — dở, ọe
To express surprise — Hết hồn
To express complaint – Trời ơi
To exprese sneeze – Ắt xì
To express pleasure — Yeah
To express commiseration — Chết tiệt
To express fear — Ghê quá/ Thấy