1. Địa điểm trong Thành phố (Places in the city): A. Chỗ ở (Accommodation): – Nhà (House): -> In sentence: Ở quê Lan có nhiều NGÔI NHÀ nằm xa nhau nhưng ở thành phố, đa số những CĂN NHÀ nằm gần nhau vì giá đất ở đây rất mắc. […]
Category Archives: Elementary
1. Phương tiện giao thông Đường Bộ: A. Phương tiện Cá nhân: (Personal Transports) NOTE: XE Ô TÔ is also called XE HƠI – Car (Southern Vietnamese) Example: -> In sentence: Người Việt thường lái XE TAY GA hay XE MÁY để đi lại thay vì XE Ô TÔ do đường ở […]
There is no excerpt because this is a protected post.
There is no excerpt because this is a protected post.
1. Thời tiết (Weather): A. Nắng (Sunny): Example: -> In sentence: Trời NẮNG GẮT nên thời tiết rất nóng. Mai phải dùng quạt và uống nhiều nước. (It is Sun-Sunny, so the weather is very hot. Mai has to use a fan and drinks a lot of water) B. Mưa (Rain): Example: […]
There is no excerpt because this is a protected post.
1. Thể thao cá nhân (Individual Sports): A. Thể thao trong nhà (Indoor Sports): -Cầu (Shuttercock) – Đấu (Fighting): B. Thể dục (Exercise): How to apply this to sentence: -> In sentence: Tân rất thích tập thể dục, anh ấy tập Ba buổi một tuần: thứ hai, thứ tư và […]
1. Thức uống có cồn (Alcoholic Drinks): A. Rượu (Wine): -Rượu vang (Vine Wine) -Rượu Trái Cây (Fruit wine): -Rượu khác (Other Wine): B.Bia (Beer): *Cách phân biệt các loại bia thường được uống ở Việt Nam (How do you tell the difference between the several kinds of beer […]
* Symbols -Ký hiệu: – Vowels: Nguyên âm – Consonants: Phụ âm – Monophthongs: Nguyên âm ngắn – Diphthongs: Nguyên âm dài 1. Vowels – Nguyên âm: 20 nguyên âm chính 1A. Monophthongs – Nguyên âm ngắn: 12 nguyên âm -> Short sounds (Âm ngắn) và Long sounds (Âm dài) Short sounds – […]
A. Thức ăn được chế biến từ Thịt (Food is made from Meat) Chả (Meat-pie): Chả giò/ Nem (Fried spring roll): Nem chua (Fermented pork roll): Nem nướng (Grilled pork roll): Lạp xưởng (Chinese Sausage): Xá xíu (Barberque Pork / Char siu): Xíu mại (Vietnamese meatballs in tomato […]